Đọc nhanh: 淡咸水鱼 (đạm hàm thuỷ ngư). Ý nghĩa là: cá nước lợ.
Ý nghĩa của 淡咸水鱼 khi là Danh từ
✪ cá nước lợ
生长在淡咸水里的鱼类总称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淡咸水鱼
- 咸淡 合 口
- vừa ăn
- 这种 香水 有 清淡 的 花 香味
- Loại nước hoa này có mùi hương hoa nhẹ nhàng.
- 溪水 浏澈 见 鱼
- Nước suối trong thấy rõ cá.
- 溪水 中有 很多 鱼
- Nước suối có rất nhiều cá.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 淡化 海水
- ngọt hoá nước biển
- 这 道菜 咸淡 如何 ?
- Món ăn này vị như thế nào?
- 鱼子 藏 在 水草 里
- Trứng cá ẩn trong cỏ nước.
- 鱼 很 咸
- Cá rất mặn.
- 鱼水情深
- tình cá nước sâu đậm
- 军民 鱼水情
- tình quân dân như cá với nước.
- 鱼儿 呼 出水 泡泡
- Con cá thở ra bong bóng nước.
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 水仙 另有 一种 淡雅 的 韵致
- hoa thuỷ tiên có một nét thanh nhã riêng.
- 鱼儿 在 水里 跳 着 水上 芭蕾
- Con cá nhảy múa ba lê dưới nước.
- 军民关系 好比 鱼 和 水 的 关系
- tình quân dân như cá với nước.
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 鱼 离开 了 水 不能生存
- Cá không thể sống nếu không có nước.
- 你 先 尝尝 咸淡 怎么样 吧
- Bạn thử nếm mặn nhạt như thế nào trước đi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 淡咸水鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 淡咸水鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咸›
水›
淡›
鱼›