Đọc nhanh: 涨落 (trướng lạc). Ý nghĩa là: (nước, giá cả, v.v.) tăng và giảm.
Ý nghĩa của 涨落 khi là Động từ
✪ (nước, giá cả, v.v.) tăng và giảm
(of water, prices etc) to rise and fall
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涨落
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 物价飞涨
- giá cả tăng vùn vụt; vật giá tăng vọt.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 叶落归根
- lá rụng về cội
- 这小 伤口 不至于 落疤
- Vết thương nhỏ như vậy không đến nỗi để lại sẹo.
- 告一段落
- Tuyên bố kết thúc một giai đoạn.
- 家道中落
- gia cảnh sa sút.
- 好意 劝 她 , 反倒 落个 不是
- có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi
- 他们 抱怨 涨价 的 事情
- Họ phàn nàn về việc tăng giá.
- 尘埃 落 在 地上
- Bụi rơi xuống đất.
- 我 宁愿 埃菲尔铁塔 上 坠落 身亡
- Tôi muốn vô tình rơi khỏi tháp Eiffel
- 饥饿感 让 我 情绪低落
- Cảm giác đói bụng làm tôi cảm thấy chán nản.
- 安家落户
- an cư lạc nghiệp
- 雪花 悄悄儿 落 在 肩头
- Bông tuyết rơi nhẹ lên vai.
- 作出 决策 乃 当务之急 , 此事 必然 地落 在 他 身上
- Việc đưa ra quyết định là việc cấp bách, và nhiệm vụ này chắc chắn sẽ rơi vào vai anh ta.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 市场 价格 有涨 有 落
- Giá cả trên thị trường có lúc tăng có lúc giảm.
- 水果 的 价格 有涨 有 落
- Giá trái cây có lúc tăng có lúc giảm.
- 遗失 的 行李 已经 有 了 着落 了
- hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涨落
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涨落 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涨›
落›