Đọc nhanh: 涤砚 (địch nghiễn). Ý nghĩa là: để chuẩn bị cho việc học (thành ngữ), để rửa một phiến mực.
Ý nghĩa của 涤砚 khi là Động từ
✪ để chuẩn bị cho việc học (thành ngữ)
to prepare for study (idiom)
✪ để rửa một phiến mực
to wash an ink-slab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涤砚
- 砚弟
- bạn học lớp đàn em
- 砚兄
- bạn học lớp đàn anh
- 这种 砚石 细腻 如玉 , 发墨 也 快
- loại nghiên này mịn như ngọc, mài mực rất nhanh.
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 涤荡
- gột rửa; rửa ráy
- 笔砚
- nghiên bút
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 砚友
- bạn bè; bạn bút nghiên
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涤砚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涤砚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涤›
砚›