Đọc nhanh: 涣涣 (hoán hoán). Ý nghĩa là: cuồn cuộn; ào ào (nước chảy).
Ý nghĩa của 涣涣 khi là Tính từ
✪ cuồn cuộn; ào ào (nước chảy)
形容水势盛大
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涣涣
- 士气涣散
- sĩ khí rã rời
- 涣然冰释
- nghi ngờ tiêu tan
- 涣然冰释
- băng tan sạch không; hết nghi ngờ
- 精神涣散
- tinh thần tiêu tan; mất hết tinh thần
- 涣散 军心
- làm lòng quân tan rã
- 敌军 士气涣散 , 一触即溃
- tinh thần binh sĩ quân địch rất suy sụp, đụng đến là đổ ngay
- 涣散
- tiêu tan
- 涣散 组织
- làm tan rã tổ chức
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涣涣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涣涣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涣›