Đọc nhanh: 消毒机 (tiêu độc cơ). Ý nghĩa là: Máy khử mùi diệt khuẩn.
Ý nghĩa của 消毒机 khi là Danh từ
✪ Máy khử mùi diệt khuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 消毒机
- 把 你 受伤 的 手指 浸 在 消毒剂 里 , 把 毒 浸泡 出来
- Đặt ngón tay bị thương vào dung dịch khử trùng để loại bỏ độc tố.
- 老师 为 玩具 消毒
- Giáo viên khử trùng đồ chơi.
- 计算机 每天 扫描 病毒
- Máy tính quét virus mỗi ngày.
- 飞机 消失 杳无 影
- Máy bay biến mất không thấy bóng dáng.
- 飞机 班次 因 天气 取消 了
- Chuyến bay đã bị hủy do thời tiết.
- 手机 震动 , 有 新 消息
- Điện thoại rung, có tin mới.
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 伤口 用 酒精 消毒 杀得 慌
- Dùng cồn rửa vết thương, xót chết đi được.
- 医院 每天 给 病房 消毒
- Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.
- 新药 能 消灭 这种 病毒
- Thuốc mới có thể tiêu diệt loại virus này.
- 计算机病毒 的 一种 主要 特性
- Một đặc điểm chính của virus máy tính.
- 消毒剂 灭杀 细菌
- Diệt khuẩn bằng chất khử trùng.
- 进行 踏步机 运动 30 分钟 能 帮助 消耗 200 左右 的 热量
- 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 炊具 要 经常 清洗 消毒
- dụng cụ nấu nướng phải thường xuyên rửa sạch để chống độc.
- 医生 为 伤口 消毒
- Bác sĩ khử trùng vết thương.
- 猪舍 今天 消毒 了 吗 ?
- Chuồng heo hôm nay khử trùng chưa?
- 这个 机器 每秒 消耗 1000 焦
- Máy này tiêu thụ 1000J mỗi giây.
- 我 爸爸 的 计算机 中毒 了
- Máy tính bố tớ bị virus rồi.
- 氯 用来 给 水消毒
- Clo dùng để tiêu diệt vi khuẩn trong nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 消毒机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 消毒机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
毒›
消›