Đọc nhanh: 海葡萄 (hải bồ đào). Ý nghĩa là: rong nho.
Ý nghĩa của 海葡萄 khi là Danh từ
✪ rong nho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海葡萄
- 这些 葡萄 真甜 啊
- Những quả nho này thật ngọt.
- 葡萄汁 酸溜溜
- Nước ép nho chua chua.
- 她 说 的 是 巴西 葡萄牙语
- Cô ấy đang nói tiếng Bồ Đào Nha ở Brazil
- 爸爸 种 了 很多 葡萄树
- Bố tớ đã trồng rất nhiều nho.
- 葡萄干 儿
- nho khô
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 白 葡萄 汽酒 是 廉价 的 香槟
- Rượu vang sủi bọt trắng là loại rượu sâm panh rẻ tiền.
- 葡萄糖 属于 单 糖类
- Glucozơ thuộc loại đường đơn.
- 我们 一边 吃 葡萄 一边 聊天
- Chúng tôi vừa ăn nho vừa nói chuyện.
- 请 约 三斤 葡萄
- Cân cho tôi 1,5kg nho nhé.
- 据我所知 是 葡萄牙语
- Theo như tôi chỉ biết tiếng Bồ Đào Nha.
- 她 去 练习 葡萄牙语 了
- Đã đi thực hành tiếng Bồ Đào Nha của cô ấy.
- 请 你 尝一尝 我 亲手 种 的 葡萄
- Mời bạn ăn nho mà tôi tự tay trồng.
- 我 想要 一杯 葡萄酒
- Tôi muốn một ly rượu vang.
- 吐鲁番 的 葡萄 很 著名
- nho ở Tu-ru-phan rất nổi tiếng.
- 葡萄 熟 了 , 可以 摘
- Nho đã chín, có thể hái.
- 肿得 像 个 葡萄柚
- Nó giống như một quả bưởi.
- 葡萄树 必须 得 打叉
- Cây nho phải được cắt bỏ cành.
- 樱桃 和 葡萄 容易 烂
- Đào và nho dễ thối rữa.
- 这 葡萄酒 算是 物美价廉
- Rượu vang này vừa ngon vừa rẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海葡萄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海葡萄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm海›
萄›
葡›