Đọc nhanh: 海淀图书城 (hải điện đồ thư thành). Ý nghĩa là: Hiệu sách Haidian Book City, Bắc Kinh.
Ý nghĩa của 海淀图书城 khi là Danh từ
✪ Hiệu sách Haidian Book City, Bắc Kinh
Haidian Book City, Beijing bookstore
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海淀图书城
- 图书馆 里 有 地图集
- Trong thư viện có tập bản đồ.
- 出走 图书
- sách cho thuê.
- 图书馆 有 借书 的 规则
- Thư viện có nội quy mượn sách.
- 这 套书 的 插图 比较 粗劣
- tranh minh hoạ trong những quyển sách này hơi xoàng.
- 图书馆 里 非常 安静
- Trong thư viện rất yên tĩnh.
- 图书馆 内 必须 要 安静
- Trong thư viện phải yên tĩnh.
- 他 经常 在 图书馆 休闲
- Anh ấy hay nghỉ ngơi tại thư viện.
- 购置 图书资料
- đặt mua tư liệu sách báo
- 向 图书馆 借书 , 要 按时 归还
- Mượn sách ở thư viện, nên trả lại đúng hạn.
- 图书目录
- mục lục sách
- 图书目录
- Bản kê tên sách.
- 地图 概览 全城
- Bản đồ này nhìn tổng quan cả thành phố.
- 这是 我们 城市 的 地图
- Đây là bản đồ của thành phố chúng tôi.
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 这座 城市 的 海拔 较 低
- Thành phố này có độ cao so với mực nước biển khá thấp.
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 敌人 妄图 夺城
- Địch muốn cướp thành.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 这座 城市 的 图书馆 很 有名
- Thư viện của thành phố này rất nổi tiếng.
- 在 那 一天 , 我 与 我 的 同学 去 了 图书城
- Vào ngày hôm đó, tôi đã đến Thành phố Sách cùng các bạn trong lớp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海淀图书城
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海淀图书城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm书›
图›
城›
海›
淀›