Đọc nhanh: 海南蓝仙鹟 (hải na lam tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi xanh Hải Nam (Cyornis hainanus).
Ý nghĩa của 海南蓝仙鹟 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Đớp ruồi xanh Hải Nam (Cyornis hainanus)
(bird species of China) Hainan blue flycatcher (Cyornis hainanus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海南蓝仙鹟
- 到 海南岛 去 旅行
- du lịch đảo Hải Nam.
- 海南 不比 塞北 , 一年四季 树木 葱茏 , 花果 飘香
- Hải Nam không được như Tái Bắc, quanh năm bốn mùa cây cối xanh tốt, hoa trái toả hương
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 北海道 在 仙台 的 北方
- Hokkaido nằm ở phía bắc của Sendai.
- 他 和 同学 去 海南 过 寒假 了
- Anh ấy và các bạn cùng lớp đã đến Hải Nam để nghỉ đông.
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 碧蓝 的 海洋
- biển xanh
- 蔚蓝 的 海洋
- mặt biển xanh biếc
- 大海 呈 深蓝色
- Biển hiện lên màu xanh đậm.
- 他 喜欢 湛蓝 的 海洋
- Anh ấy thích biển xanh thẳm.
- 大海 呈现出 碧蓝 的 颜色
- Đại dương hiện lên một màu xanh biếc.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 山南海北 , 到处 都 有 勘探 人员 的 足迹
- khắp non Nam bể Bắc, nơi đâu cũng có dấu chân của những người thăm dò địa chất.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 海军蓝 也 行 但 不能 褪色 或太淡
- Màu xanh nước biển nếu màu không bị phai hoặc quá sáng.
- 讯 即 离开 越南 海域
- Ngay lập tức rời khỏi vùng biển việt nam
- 南方 是 大海
- Hướng nam là biển.
- 我们 越南人 , 雄王 的 传人 , 经常 提起 自己 是 龙子 仙孙
- Người Việt Nam ta, con cháu vua Hùng, thường nhắc đến nguồn gốc của mình là con Rồng cháu Tiên.
- 经由 南京 到 上海
- qua Nam Kinh đến Thượng Hải.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 海南蓝仙鹟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 海南蓝仙鹟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm仙›
南›
海›
蓝›