浪蚀 là gì?: 浪蚀 (lãng thực). Ý nghĩa là: sóng xói mòn.
Ý nghĩa của 浪蚀 khi là Danh từ
✪ sóng xói mòn
wave erosion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浪蚀
- 你 找 鲁斯 · 伊斯曼 只是 浪费时间
- Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.
- 她 怜 那些 流浪 的 猫
- Cô ấy thương những con mèo lang thang đó.
- 节 约 光 荣 , 浪费 可耻
- tiết kiệm thì quang vinh, lãng phí đáng xấu hổ.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 浪漫主义
- chủ nghĩa lãng mạn; thuyết lãng mạn.
- 古往今来 , 爱 的 浪漫 被 视为 霓虹 , 美 得 难以言状
- Từ trước tới nay, sự lãng mạn của tình yêu luôn được coi như màu neon, đẹp đến mức không thể nói nên lời.
- 吃 自助餐 可 不能 浪费
- Ăn buffet không được lãng phí.
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 他们 有 一段 浪漫 的 爱情故事
- Họ có một câu chuyện tình yêu lãng mạn.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 浪费 这些 食物 真 可惜
- Lãng phí chỗ thực phẩm này thật tiếc.
- 她 的 消费 习惯 非常 浪费
- Thói quen chi tiêu của cô ấy rất phung phí.
- 浪费 白日
- phí thì giờ
- 浪迹江湖
- phiêu bạt giang hồ.
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 波浪 起伏
- sóng nhấp nhô
- 波浪滔天
- sóng dâng cuồn cuộn ngút trời
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 她 听 得到 的 只有 海浪声
- Những gì mà cô ấy nghe thấy chỉ có tiếng sóng biển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浪蚀
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浪蚀 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浪›
蚀›