浩阔 hào kuò

Từ hán việt: 【hạo khoát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浩阔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hạo khoát). Ý nghĩa là: rộng lớn; bao la.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浩阔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浩阔 khi là Tính từ

rộng lớn; bao la

广大辽阔

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浩阔

  • - 亚洲 yàzhōu 地域 dìyù hěn 广阔 guǎngkuò

    - Châu Á diện tích rất rộng lớn.

  • - 思想 sīxiǎng 开阔 kāikuò

    - Tư tưởng cởi mở.

  • - 思路 sīlù 宽阔 kuānkuò

    - tư tưởng suy nghĩ phóng khoáng.

  • - 摆阔气 bǎikuòqi

    - sống xa xỉ.

  • - 浩气长存 hàoqìchángcún

    - hào khí sống mãi

  • - 浩气凛然 hàoqìlǐnrán

    - hào khí lẫm liệt

  • - 浩如烟海 hàorúyānhǎi

    - mênh mông như biển khói

  • - 暮霭 mùǎi 沉沉 chénchén 楚天 chǔtiān kuò

    - [Mộ ái trầm trầm Sở thiên khoát] Sương chiều man mác trên trời Sở bao la

  • - 沙漠 shāmò 很瀚阔 hěnhànkuò

    - Sa mạc rất rộng lớn.

  • - 浩瀚 hàohàn de 沙漠 shāmò

    - sa mạc mênh mông

  • - 偏狭 piānxiá de 视野 shìyě shàng 开阔 kāikuò de 狭隘 xiáài 自我 zìwǒ wèi 中心 zhōngxīn de

    - Tầm nhìn hẹp và hẹp hòi, tập trung vào bản thân và thiếu sự mở rộng.

  • - 昂首阔步 ángshǒukuòbù

    - ngẩng cao đầu xoải bước

  • - 江水 jiāngshuǐ 浩荡 hàodàng

    - nước sông cuồn cuộn

  • - 江流 jiāngliú 浩然 hàorán

    - nước sông chảy cuồn cuộn

  • - 波澜壮阔 bōlánzhuàngkuò

    - dâng lên ồ ạt.

  • - 波澜壮阔 bōlánzhuàngkuò de 群众运动 qúnzhòngyùndòng

    - phong trào quần chúng rộng lớn mạnh mẽ

  • - 烟波浩淼 yānbōhàomiǎo

    - khói sóng mênh mông

  • - 烟波 yānbō 浩荡 hàodàng

    - khói sóng cuồn cuộn

  • - 洪波 hóngbō 浩然 hàorán

    - sóng trào

  • - de 性格 xìnggé 开阔 kāikuò 乐于 lèyú 帮助 bāngzhù 他人 tārén

    - Tính cách cô ấy cởi mở, thích giúp đỡ người khác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浩阔

Hình ảnh minh họa cho từ 浩阔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浩阔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǎo , Gé , Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGR (水竹土口)
    • Bảng mã:U+6D69
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Môn 門 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuò
    • Âm hán việt: Khoát
    • Nét bút:丶丨フ丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSEHR (中尸水竹口)
    • Bảng mã:U+9614
    • Tần suất sử dụng:Cao