Đọc nhanh: 浣涤 (hoán địch). Ý nghĩa là: rửa, để rửa.
Ý nghĩa của 浣涤 khi là Danh từ
✪ rửa
to rinse
✪ để rửa
to wash
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浣涤
- 涤除 旧习
- gột sạch thói quen cũ
- 涤除 污垢
- gột sạch vết bẩn; rửa sạch chỗ bẩn
- 浣衣
- giặt đồ; giặt quần áo
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 涤荡
- gột rửa; rửa ráy
- 他 正在 荡涤 厨房 的 地板
- Anh ấy đang cọ rửa sàn bếp.
- 我 以为 是 只 浣熊
- Tôi nghĩ bạn là một con gấu trúc!
- 那 只 浣熊 有 狂犬病
- Con gấu trúc đó bị bệnh dại.
- 你 知道 我 在 为 准备 结肠镜 检查 浣 肠
- Bạn biết đấy, tôi đang làm sạch ruột để nội soi ruột kết của mình!
- 广播公司 尤其 希望 能 吸引 家用 洗涤 用品 、 食品 和 洗漱 用品 生产商
- Các đài truyền hình nói riêng hy vọng sẽ thu hút dùng các sản phẩm tẩy rửa gia dụng, thực phẩm và đồ vệ sinh cá nhân
- 洗涤
- gột rửa; rửa ráy
- 浣纱
- giặt lụa
- 我们 需要 荡涤 这个 锅子
- Chúng tôi cần rửa sạch cái nồi này.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浣涤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浣涤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浣›
涤›