浣洗 huàn xǐ

Từ hán việt: 【hoán tẩy】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "浣洗" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoán tẩy). Ý nghĩa là: Giặt quần áo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 浣洗 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 浣洗 khi là Động từ

Giặt quần áo

to wash (clothes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浣洗

  • - 阿佐 āzuǒ gēn 加勒比 jiālèbǐ de 洗钱 xǐqián 分子 fènzǐ yǒu 关系 guānxì

    - Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.

  • - méi 洗脸 xǐliǎn 脸上 liǎnshàng 紧巴巴 jǐnbābā de

    - không rửa mặt, mặt cứ căng ra.

  • - 附近 fùjìn yǒu 洗手间 xǐshǒujiān ma

    - Gần đây có nhà vệ sinh không?

  • - 胶卷 jiāojuǎn

    - tráng phim

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - 妈妈 māma 正在 zhèngzài 洗衣服 xǐyīfú

    - Mẹ đang giặt quần áo.

  • - 妈妈 māma jiào 洗碗 xǐwǎn

    - Mẹ bảo tôi đi rửa bát.

  • - 冲洗照片 chōngxǐzhàopiān

    - rửa ảnh.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - shuí shū shuí 洗牌 xǐpái a

    - Ai thua thì xào bài đi!

  • - 这个 zhègè 手表 shǒubiǎo gāi 擦洗 cāxǐ 擦洗 cāxǐ le

    - đồng hồ đeo tay này phải lau chùi một tí

  • - 擦洗 cāxǐ 餐桌 cānzhuō

    - lau bàn ăn

  • - 赤贫如洗 chìpínrúxǐ

    - nghèo rớt mùng tơi.

  • - 饭前 fànqián 洗手 xǐshǒu 卫生 wèishēng

    - Trước khi ăn không rửa tay, mất vệ sinh.

  • - yòng 温水 wēnshuǐ 洗脸 xǐliǎn 可以 kěyǐ 滋润 zīrùn 皮肤 pífū

    - Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.

  • - 寡妇 guǎfu 孩子 háizi men 一贫如洗 yīpínrúxǐ

    - Người phụ nữ góa bụa đó và các đứa trẻ nghèo khổ đến mức tuyệt đối.

  • - 洗衣服 xǐyīfú

    - Tôi giặt quần áo giúp anh.

  • - 洗礼 xǐlǐ zài 教堂 jiàotáng 举行 jǔxíng

    - Lễ rửa tội diễn ra ở nhà thờ.

  • - 昨天 zuótiān le 一卷 yījuàn 胶卷 jiāojuǎn

    - Hôm qua tôi đã đi tráng một cuộn phim.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 浣洗

Hình ảnh minh họa cho từ 浣洗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浣洗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Xǐ , Xiǎn
    • Âm hán việt: Tiển , Tẩy
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHGU (水竹土山)
    • Bảng mã:U+6D17
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Guǎn , Huàn , Wǎn
    • Âm hán việt: Cán , Hoán
    • Nét bút:丶丶一丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJMU (水十一山)
    • Bảng mã:U+6D63
    • Tần suất sử dụng:Trung bình