Đọc nhanh: 浚渫 (tuấn điệp). Ý nghĩa là: nạo vét.
Ý nghĩa của 浚渫 khi là Động từ
✪ nạo vét
to dredge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浚渫
- 浚河
- khơi sông.
- 修浚 河道
- khơi thông đường sông.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
- 浚 泥 船
- tàu vét bùn.
- 疏浚
- khơi thông.
- 疏浚 航道
- nạo vét luồng lạch; nạo vét tuyến đường thuỷ.
- 河道 经过 疏浚 , 水流 畅通
- Dòng sông được nạo vét, nước chảy dễ dàng.
- 疏浚 航道 , 以利 交通
- nạo vét tuyến đường tàu chạy để giao thông được thuận lợi.
- 浚 渠
- khơi mương.
Xem thêm 5 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浚渫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浚渫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm浚›
渫›