• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
  • Pinyin: Dié , Qiè , Xiè , Yì , Zhá
  • Âm hán việt: Tiết Điệp
  • Nét bút:丶丶一一丨丨一フ一丨ノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡枼
  • Thương hiệt:EPTD (水心廿木)
  • Bảng mã:U+6E2B
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 渫

  • Cách viết khác

    㳿

Ý nghĩa của từ 渫 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tiết, điệp). Bộ Thuỷ (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: 1. trừ bỏ, Trừ khử dơ bẩn, rửa sạch, Phân tán, phát tán, Ngưng lại, ngừng, Dơ, bẩn, ô uế. Từ ghép với : điệp điệp [diédié] (văn) ① Sóng nước liền nhau; Chi tiết hơn...

Tiết
Điệp

Từ điển phổ thông

  • 1. trừ bỏ
  • 2. sơ tán, phân tán
  • 3. ngưng lại, dơ bẩn

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Trừ khử dơ bẩn, rửa sạch
* Phân tán, phát tán
* Ngưng lại, ngừng
Tính từ
* Dơ, bẩn, ô uế
Danh từ
* Họ “Tiết”

Từ điển phổ thông

  • 1. sóng nước liên tiếp
  • 2. rơi lã chã

Từ điển Trần Văn Chánh

* 渫渫

- điệp điệp [diédié] (văn) ① Sóng nước liền nhau;