Đọc nhanh: 浚槽 (tuấn tào). Ý nghĩa là: máng tháo.
Ý nghĩa của 浚槽 khi là Danh từ
✪ máng tháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浚槽
- 浚河
- khơi sông.
- 他 跳 了 两次 槽
- Anh ấy đã nhảy việc hai lần.
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 他们 用酒 槽 酿酒
- Họ dùng máng rượu để nấu rượu.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 卧槽 , 这么 贵
- Vãi, đắt thế!
- 锯缝 , 劈痕 切割 型 工具 如锯 或 斧子 所 制造 的 沟槽 或 凹口
- Rãnh cắt, vết chẻ được tạo ra bằng công cụ cắt như cưa hoặc rìu.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 他 在 木板 上 挖 了 槽
- Anh ấy đã đào rãnh trên tấm gỗ.
- 事情 没 办好 , 心里 总是 不 落槽
- việc chưa làm xong, trong lòng cứ áy náy không yên.
- 驴 老 是 爱 跳槽
- Con lừa này cứ luôn thích nhảy máng.
- 吐槽 了 几句 结果 又 被 打 了 小 报告
- Bóc phốt có vài câu, kết quả liền bị mách lẻo.
- 卧槽 , 他 有 女朋友 了 !
- Vãi, anh ấy có bạn gái rồi!
- 卧槽 , 你 看 那 是 什么 ?
- Ôi trời, cậu xem kia là cái gì?
- 卧槽 , 这 电影 太 好看 了 !
- Ôi trời, phim này hay quá!
- 我 跳 过 了 一次 槽
- Tôi đã nhảy việc một lần.
- 抹布 在 水槽 旁边
- Cái giẻ ở cạnh bồn rửa.
- 他 在 修理 旧 的 饲料 槽
- Anh ấy đang sửa chữa máng ăn cũ.
- 浚 渠
- khơi mương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浚槽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浚槽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm槽›
浚›