Đọc nhanh: 浓缩机 (nùng súc cơ). Ý nghĩa là: một bình ngưng, một thiết bị để cô đặc (chất lỏng).
✪ một bình ngưng
a condenser
✪ một thiết bị để cô đặc (chất lỏng)
a device for concentrating (a liquid)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 浓缩机
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 已经 起飞 了
- Máy bay đã cất cánh rồi.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 有 的 照相机 的 镜头 能够 前后 伸缩
- có loại ống kính của máy ảnh có thể đưa ra kéo vào được.
- 浓缩 食物
- chưng đồ ăn.
- 我来 杯 浓缩 咖啡
- Tôi sẽ uống cà phê espresso.
- 缩减 重叠 的 机构
- giảm bớt những cơ cấu trùng nhau.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 机会 当前 , 我们 不能 退缩
- Cơ hội đang ở trước mắt, chúng ta không thể lùi bước.
- 轻型 飞机 飞行 时 起落架 不 一定 缩回
- Khi máy bay nhẹ bay, không nhất thiết là chân hạ cánh sẽ rút lại.
- 他 在 经济危机 中 资产 缩水
- Tài sản của anh ấy bị giảm trong khủng hoảng kinh tế.
- 她 正在 浓缩 牛奶
- Cô ấy đang cô đặc sữa.
- 他们 在 浓缩 果汁
- Họ đang cô đặc nước trái cây.
- 这个 药 需要 浓缩
- Thuốc này cần được sắc.
- 他 退缩 了 , 错失 了 机会
- Anh ấy đã chùn bước và bỏ lỡ cơ hội.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 浓缩机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 浓缩机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
浓›
缩›