Đọc nhanh: 流变学 (lưu biến học). Ý nghĩa là: lưu biến học.
Ý nghĩa của 流变学 khi là Danh từ
✪ lưu biến học
rheology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流变学
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 调查 客流 变化
- điều tra sự thay đổi lưu lượng khách.
- 流星 变成 一道 闪光 , 划破 黑夜 的 长空
- sao băng biến thành một tia chớp, phá tan màn đêm đen thẩm.
- 你 孤身一人 在 善变 的 法律 海洋 中 漂流
- Bạn đã bị bỏ lại trên đại dương hay thay đổi của lady law
- 我们 观察 潮流 的 变化
- Chúng tôi quan sát sự thay đổi của thủy triều.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 开展 科学技术 交流活动
- Triển khai hoạt động giao lưu khoa học kỹ thuật.
- 我 沦为 生物学家 之流 了
- Tôi thực tế là một nhà sinh vật học.
- 这次 学术交流 是 民间 的
- lần giao lưu học thuật này là nhân dân.
- 学校 的 纪律 变得 松弛 了
- Kỷ luật của trường học trở nên lỏng lẻo.
- 他 喜欢 主流 文学作品
- Anh ấy thích các tác phẩm văn học chính thống.
- 电流 的 , 伏 打 ( 式 ) 的 通过 化学反应 产生 的 电流 的
- Dòng điện, dòng điện được tạo ra thông qua phản ứng hóa học.
- 他 在 国际 一流大学 学习
- Anh ấy học tập ở trường đại học hàng đầu quốc tế.
- 学校 发生 了 流血事件
- Có một vụ đổ máu xảy ra ở trường học.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
- 我 跟 老师 交流学习 方法
- Tôi trao đổi phương pháp học tập với thầy giáo.
- 目前 学界 对 汉语 语法 变换分析 的 探源 研究 似有 可 商之处
- Hiện tại, việc nghiên cứu về nguồn gốc của việc phân tích sự biến đổi ngữ pháp tiếng Hán có vẻ là có thể thương lượng được.
- 我们 需要 改变 教学模式
- Chúng ta cần thay đổi mô hình giảng dạy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流变学
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流变学 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
学›
流›