Đọc nhanh: 流别 (lưu biệt). Ý nghĩa là: nhánh sông; phụ lưu, chính phái; khác phái (trong văn chương hay học thuật).
Ý nghĩa của 流别 khi là Động từ
✪ nhánh sông; phụ lưu
江河的支流
✪ chính phái; khác phái (trong văn chương hay học thuật)
(文章或学术) 源流和派别
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流别
- 你别 想 扎 我 一分钱
- Bạn đừng hòng ăn gian một đồng của tôi.
- 躺平 在 年轻人 中 很 流行
- "躺平" rất thịnh hành trong giới trẻ.
- 这 特别 平安 的 平安夜
- Đêm im lặng đặc biệt này.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 他 汗流浃背
- Anh ấy đổ mồ hôi tràn đầy lưng.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 别 让 爱 你 的 人 流泪
- Đừng làm người thương bạn rơi nước mắt.
- 春暖 雪融 的 时候 , 洪流 的 冲刷 力 特别 猛烈
- Khi xuân về tuyết tan, dòng nước lũ chạy cuồn cuộn.
- 当心 别 和 流苏 弄混 了
- Chỉ cần cẩn thận để không nhầm lẫn chúng với tua.
- 我们 必须 分清 主流 和 支流 , 区别 本质 和 现象
- chúng ta phải phân định rõ ràng xu hướng chính và xu hướng phụ, phân biệt bản chất và hiện tượng.
- 肥水不流外人田 ( 比喻 好处 不能 让给 别人 )
- không để miếng ngon cho kẻ khác; nước màu mỡ không để chảy sang ruộng người khác (chỉ lợi ích của mình không cho người khác)
- 这个 地区 的 流氓 特别 多
- Khu vực này đặc biệt nhiều côn đồ.
- 临别 之际 她 流下 眼泪
- Khi đến lúc chia tay cô ấy chảy nước mắt.
- 别 再 流泪 了
- Đừng khóc nữa.
- 她 念 得 特别 流利
- Cô ấy đọc rất trôi chảy.
- 他 特别 喜欢 流行音乐
- Anh ấy rất thích âm nhạc thịnh hành.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流别
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流别 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm别›
流›