Hán tự: 洽
Đọc nhanh: 洽 (hiệp.hợp). Ý nghĩa là: hoà thuận; hoà hợp; hợp, bàn bạc; tiếp xúc, rộng; khắp; rộng lớn; sâu rộng. Ví dụ : - 融洽。 dung hợp.. - 意见不洽。 ý kiến không hợp nhau.. - 洽借。 hỏi mượn.
✪ hoà thuận; hoà hợp; hợp
和睦;相互协调一致
- 融洽
- dung hợp.
- 意见 不洽
- ý kiến không hợp nhau.
✪ bàn bạc; tiếp xúc
接洽
- 洽借
- hỏi mượn.
- 洽妥
- bàn bạc ổn thoả.
✪ rộng; khắp; rộng lớn; sâu rộng
广博
- 他 的 研究 很洽
- Nghiên cứu của anh ấy rất sâu rộng.
- 这个 领域 非常 洽广
- Lĩnh vực này rất rộng lớn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洽
- 洽妥
- bàn bạc ổn thoả.
- 群情 欢洽
- mọi người hân hoan hoà hợp.
- 意见 不洽
- ý kiến không hợp nhau.
- 情意 款洽
- ý tình thân thiết.
- 还 从 没有 一个 出版商 主动 来 与 我 接洽 , 这种 屈尊 有点 让 我 受宠若惊
- Chưa từng có một nhà xuất bản nào tự ý đến gặp tôi, điều này làm tôi cảm thấy rất ngạc nhiên và tự hào.
- 他同 客户 洽谈 合同条款
- Anh ấy đàm phán điều khoản hợp đồng với khách hàng.
- 天下 和洽
- thiên hạ hoà thuận.
- 相处 和洽
- hoà thuận với nhau
- 洽借
- hỏi mượn.
- 接洽 工作
- thảo luận công tác.
- 他同 银行 洽谈 贷款 事宜
- Anh ấy đàm phán với ngân hàng về khoản vay.
- 我们 同 他们 洽谈 合作 事宜
- Chúng tôi đàm phán với họ về việc hợp tác.
- 洽谈 顺利 结束 了
- Buổi đàm phán đã kết thúc suôn sẻ.
- 融洽
- dung hợp.
- 面洽 公事
- trực tiếp bàn bạc việc công.
- 他 的 研究 很洽
- Nghiên cứu của anh ấy rất sâu rộng.
- 公司 派 他 去 洽谈 业务
- Công ty cử anh ấy đi đàm phán công việc.
- 这个 领域 非常 洽广
- Lĩnh vực này rất rộng lớn.
- 这个 洽谈 非常 重要
- Buổi đàm phán này rất quan trọng.
- 妈妈 和 奶奶 之间 的 婆媳关系 非常 融洽
- Mối quan hệ mẹ chồng nàng dâu rất hòa thuận.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洽
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洽›