Đọc nhanh: 洪博培 (hồng bác bồi). Ý nghĩa là: Jon Huntsman, Jr. (1960-) Thống đốc bang Utah từ 2005 đến 2009, Đại sứ Hoa Kỳ tại Trung Quốc từ tháng 8 năm 2009.
Ý nghĩa của 洪博培 khi là Danh từ
✪ Jon Huntsman, Jr. (1960-) Thống đốc bang Utah từ 2005 đến 2009, Đại sứ Hoa Kỳ tại Trung Quốc từ tháng 8 năm 2009
Jon Huntsman, Jr. (1960-) Governor of Utah from 2005 to 2009, US Ambassador to China since August 2009
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪博培
- 人们 在 洪流 中 挣扎
- Mọi người đang vật lộn trong dòng lũ.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 这里 淹博 的 知识 让 我 惊叹
- Kiến thức ở đây rộng lớn khiến tôi kinh ngạc.
- 埃 博拉 病毒 只是 一种 可能性
- Ebola là một khả năng.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 培养 共产主义 的 新人
- đào tạo nên những con người mới xã hội chủ nghĩa.
- 烘培 真是 很棒 的 爱好
- Nướng bánh thực sự là một sở thích tuyệt vời
- 爱情 需要 时间 去 培养
- Tình yêu cần thời gian để phát triển.
- 山谷 里 洪水 发出 巨大 的 声响
- nước lũ trong khe núi phát ra những âm thanh to lớn.
- 培修 荆江 大堤
- củng cố lại con đê Kinh Giang.
- 洪波 浩然
- sóng trào
- 保安人员 培训
- Đào tạo nhân viên bảo an.
- 他 正在 使用 安培计
- Anh ấy đang sử dụng ampe kế.
- 培养 智能
- bồi dưỡng năng lực và trí tuệ.
- 培养 师资
- đào tạo giáo viên.
- 他们 培养 了 一个 优秀 的 团队
- Họ đã bồi dưỡng một đội ngũ xuất sắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洪博培
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洪博培 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm博›
培›
洪›