Đọc nhanh: 洗衣皂 (tẩy y tạo). Ý nghĩa là: Xà phòng giặt.
Ý nghĩa của 洗衣皂 khi là Danh từ
✪ Xà phòng giặt
洗涤衣物用肥皂。将适当配合的油脂 (有时加松香) 与烧碱共煮,经皂化、盐析、洗涤、整理等工序制得皂基,然后经调和、冷凝 (成形)、切块、打印等工序制成皂块。成形方法主要有冷板法和真空冷凝法。根据脂肪酸含量不同,洗衣皂分Ⅰ型和Ⅱ型。Ⅰ型:干钠皂含量≥54%;Ⅱ型:43%≤干钠皂含量<54%。洗衣皂是以脂肪酸钠为主要成分的块状或者条状肥皂,主要用于衣物洗涤。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗衣皂
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 我 替 你 洗衣服
- Tôi giặt quần áo giúp anh.
- 妈妈 正在 洗脏 衣服
- Mẹ đang giặt quần áo bẩn.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 蓝 衣服 洗 得 有些 白不呲咧 的 , 应该 染一染 了
- bộ đồ màu xanh giặt mãi nên màu bạc phếch, nên đem nhuộm đi.
- 把 洗衣 液 放进 洗衣机
- Cho nước giặt vào trong máy giặt.
- 我 每天 都 洗衣服
- Tôi giặt quần áo mỗi ngày.
- 衣服 要勤 换洗
- quần áo cần phải thay và giặt sạch.
- 去 洗衣 间
- Vào phòng giặt!
- 散装 洗衣粉
- bột giặt bán lẻ.
- 你 把 衣服 洗一洗
- Bạn mang quần áo đi giặt đi.
- 谁 来 洗衣服 ?
- Ai là người giặt quần áo?
- 他 差 我 洗衣服
- Anh ta sai tôi giặt quần áo.
- 我 帮 妈妈 洗衣 , 顺便 浇 一下 花
- Tôi giúp mẹ giặt quần áo, tiện thể tưới hoa một lát.
- 这 衣裳 洗几水 也 不 变色
- áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.
- 衣服 上 的 血迹 洗不掉
- Vết máu trên áo rửa không sạch.
- 我 把 洗衣机 弄坏了
- Tôi làm hỏng máy giặt rồi.
- 他 用 肥皂 洗手
- Anh ấy rửa tay bằng xà phòng.
- 他 穿 了 皂色 衣服
- Anh ấy mặc quần áo màu đen.
- 番 枧 ( 洗衣服 用 的 肥皂 )
- xà phòng giặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗衣皂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗衣皂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洗›
皂›
衣›