Đọc nhanh: 洗者若翰 (tẩy giả nhược hàn). Ý nghĩa là: Thánh John the Baptist.
Ý nghĩa của 洗者若翰 khi là Danh từ
✪ Thánh John the Baptist
St John the Baptist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗者若翰
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 妈妈 在 给 弟弟 洗澡
- Mẹ đang tắm cho em trai tôi.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 没 洗脸 , 脸上 紧巴巴 的
- không rửa mặt, mặt cứ căng ra.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 他 附于 强者
- Anh ấy phụ thuộc vào người mạnh.
- 附近 有 洗手间 吗
- Gần đây có nhà vệ sinh không?
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 洗 胶卷
- tráng phim
- 弗兰克 · 普拉 迪是 同性 婚姻 的 忠实 支持者
- Frank Prady là người rất ủng hộ hôn nhân đồng tính.
- 全世界 无产者 , 联合 起来
- Những người vô sản trên toàn thế giới, hãy đoàn kết lại!
- 她 是 世界 上 被 任命 为 联合国 和平 使者 的 最 年轻 的 人
- Cô là người trẻ nhất trên thế giới được bổ nhiệm làm đại sứ hòa bình của Liên hợp quốc.
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 另外 一个 夏洛克 的 扮演者
- Hóa ra là Shylock kia
- 妈妈 正在 洗衣服
- Mẹ đang giặt quần áo.
- 妈妈 叫 我 去 洗碗
- Mẹ bảo tôi đi rửa bát.
- 翰林院
- viện hàn lâm
- 冲洗照片
- rửa ảnh.
- 修行者 追求 般若
- Người tu hành theo đuổi bát nhã.
- 一者 是 我 的 朋友
- Một trong số đó là bạn của tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗者若翰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗者若翰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm洗›
翰›
者›
若›