Đọc nhanh: 洗甲水 (tẩy giáp thuỷ). Ý nghĩa là: Nước chùi móng, tẩy móng (aceton).
Ý nghĩa của 洗甲水 khi là Danh từ
✪ Nước chùi móng, tẩy móng (aceton)
一般洗甲水是丙酮,用时请注意开窗通风。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洗甲水
- 用 温水 洗脸 可以 滋润 皮肤
- Rửa mặt bằng nước ấm có thể làm ẩm da.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 桂林山水 甲天下
- phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất.
- 桂林山水 甲天下
- Phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.
- 这个 墨水 洗得 掉 吗 ?
- Vết mực này có rửa sạch được không?
- 抓 洗头发 , 抓洗 水果
- gội đầu, rửa hoa quả
- 甲醛 溶于 水中 , 就是 防腐剂 福尔马林
- Nếu dung dịch formaldehyde hòa tan trong nước sẽ là chất bảo quản formalin.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 这盆 水温 和 , 用来 洗手 刚好
- Nước trong chậu này ấm và thích hợp để rửa tay.
- 这 衣裳 洗几水 也 不 变色
- áo này giặt mấy nước cũng không đổi màu.
- 衣服 已经 洗过 两水
- Quần áo đã giặt hai lần.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 我 不 允许 你 用 凉水 洗漱
- Tôi không đồng ý việc bạn dùng nước lạnh đánh răng rửa mặt.
- 他用 洗来 盛水
- Anh ấy dùng chậu để múc nước.
- 大象 喜欢 在 水中 洗澡
- Con voi thích tắm trong nước.
- 夏天 洗 冷水澡 , 适意 极了
- mùa hè tắm nước lạnh, thoải mái vô cùng.
- 我 洗 了 个 冷水澡 , 被 激着 了
- Tôi tắm nước lạnh và bị cảm lạnh rồi.
- 她 想要 去 洗澡 , 卫生间 却 漏水 了
- Cô ấy muốn đi tắm nhưng phòng tắm bị rò rỉ nước.
- 我 常用 温水 洗脸
- Tôi thường rửa mặt bằng nước ấm.
- 他 用 自来水 龙头 流出 的 凉水 把手 洗 干净
- Anh ấy rửa tay sạch bằng nước lạnh chảy ra từ vòi nước máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洗甲水
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洗甲水 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
洗›
甲›