泰铢 tàizhū

Từ hán việt: 【thái thù】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "泰铢" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thái thù). Ý nghĩa là: Thái Lan.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 泰铢 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 泰铢 khi là Danh từ

Thái Lan

泰铢(ISO 4217码:THB)是泰国官方货币,由泰国中央银行泰国银行发行,1铢等于100萨当(satang)。自第9序列至第16序列泰铢每种纸币、铸币的正面均印有、铸有泰王拉玛九世普密蓬.阿杜德头像。自2018年4月6日起,发行第17序列泰铢,纸币、硬币均改为泰王拉玛十世玛哈.哇集拉隆功头像。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰铢

  • - 泰山北斗 tàishānběidǒu

    - ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.

  • - 菲尔 fēiěr · 泰勒 tàilè de 血液 xuèyè yǒu 高浓度 gāonóngdù de 华法林 huáfǎlín

    - Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.

  • - 托尔斯泰 tuōěrsītài ma

    - Bạn có đọc Tolstoy không?

  • - 泰勒 tàilè lái guò ma

    - Taylor đã từng đến đây chưa?

  • - 泰勒 tàilè 名不虚传 míngbùxūchuán

    - Taylor đúng với đại diện của anh ấy.

  • - yǒu 重于泰山 zhòngyútàishān yǒu 轻于鸿毛 qīngyúhóngmáo

    - có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.

  • - 要是 yàoshì yǒu le 埃文斯 āiwénsī jiù 需要 xūyào 泰迪 tàidí

    - Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.

  • - 艾哇泰 àiwatài shì 选择性 xuǎnzéxìng 5 羟色胺 qiǎngsèàn zài 摄取 shèqǔ 抑制剂 yìzhìjì

    - Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.

  • - 国泰民安 guótàimínān

    - quốc thái dân an; đất nước thanh bình, nhân dân yên vui.

  • - 希望 xīwàng 全家 quánjiā 平安 píngān 泰顺 tàishùn

    - Anh ấy mong muốn cả nhà bình an.

  • - 全家 quánjiā 康泰 kāngtài

    - gia đình bình an.

  • - 身体 shēntǐ 康泰 kāngtài

    - thân thể khoẻ mạnh.

  • - 重于泰山 zhòngyútàishān

    - nặng hơn núi Thái

  • - 此山 cǐshān 名曰 míngyuē 泰山 tàishān

    - Ngọn núi này được gọi là Thái Sơn.

  • - 登上 dēngshàng 泰山 tàishān 顶峰 dǐngfēng

    - leo lên đỉnh núi Thái Sơn

  • - 有眼不识泰山 yǒuyǎnbùshítàishān

    - có mắt mà không nhìn thấy Thái Sơn

  • - 泰山压顶 tàishānyādǐng 弯腰 wānyāo

    - dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.

  • - 这个 zhègè 村庄 cūnzhuāng 非常 fēicháng 安泰 āntài

    - Ngoio làng này rất yên bình.

  • - 东岳泰山 dōngyuètàishān shì 五岳 wǔyuè 之一 zhīyī

    - Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.

  • - 恰克 qiàkè zài 泰国 tàiguó 清迈 qīngmài wán 扑克 pūkè 比赛 bǐsài shí 赢得 yíngde le

    - Chuck đã thắng nó trong một trò chơi poker ở Chiang Mai.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 泰铢

Hình ảnh minh họa cho từ 泰铢

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泰铢 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKE (手大水)
    • Bảng mã:U+6CF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJD (重金竹十木)
    • Bảng mã:U+94E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình