Đọc nhanh: 泰达 (thái đạt). Ý nghĩa là: TEDA (Khu vực Phát triển Kinh tế Thiên Tân).
Ý nghĩa của 泰达 khi là Danh từ
✪ TEDA (Khu vực Phát triển Kinh tế Thiên Tân)
TEDA (Tianjin Economic Development Area)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰达
- 我 还是 选 《 阿凡 达 》
- Tôi thích điều đó hơn Avatar.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 达尔文 氏
- Nhà bác học Đác-uyn.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 达尔文主义
- chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 我要 搬 去 达拉斯 了
- Tôi đang chuyển đến Dallas.
- 我会 尽快 赶 去 达拉斯
- Tôi sẽ đến Dallas nhanh nhất có thể.
- 你 为什么 会 在 达拉斯
- Tại sao bạn thậm chí còn ở Dallas?
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 达拉斯 分部 在 追查 此事
- Bộ phận Dallas đang tham gia vào đó.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 我 也 比 达斯汀 · 霍夫曼 更帅
- Tôi nóng bỏng hơn Dustin Hoffman.
- 我 向 你 表达 深切 的 谢意
- Tôi bày tỏ lòng biết ơn da diết với bạn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泰达
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泰达 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泰›
达›