Đọc nhanh: 洁具 (khiết cụ). Ý nghĩa là: phụ kiện phòng tắm (bồn rửa mặt, bồn tắm, bồn cầu, v.v.).
Ý nghĩa của 洁具 khi là Danh từ
✪ phụ kiện phòng tắm (bồn rửa mặt, bồn tắm, bồn cầu, v.v.)
bathroom fittings (washbasin, bathtub, toilet etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洁具
- 弟弟 闹 着 要 买 玩具
- Em trai đòi mua đồ chơi.
- 我 弟弟 喜欢 玩具 汽车
- Em trai tôi thích ô tô đồ chơi.
- 橡胶 具有 良好 的 弹性
- Cao su có độ đàn hồi tốt.
- 妹妹 老是 弄坏 玩具
- Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 摩登 家具
- dụng cụ gia đình hiện đại.
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 清洁剂 在 哪儿 呀
- Nước lau sàn đâu rồi ạ?
- 古代 的 辞 具有 魅力
- Văn từ thời cổ đại có sức hấp dẫn.
- 告知 具体 详
- Thông báo chi tiết cụ thể.
- 租用 家具
- thuê đồ gia dụng
- 并排 横排 紧密 地 一个 挨 一个 地 排列 着 的 士兵 、 交通工具 或 装备
- Các lính, phương tiện giao thông hoặc thiết bị được sắp xếp sát nhau theo hàng ngang và cạnh nhau.
- 酸 一般 具有 腐蚀性
- Axit thường có tính ăn mòn.
- 这个 工具 确实 很 实用
- Công cụ này quả thực rất hữu dụng.
- 孩子 趴在 地上 找 玩具
- Em bé cúi xuống đất tìm đồ chơi.
- 星星 皎洁 闪烁
- Những ngôi sao sáng lấp lánh.
- 她 仔细 清洁 了 家具 的 丌
- Cô ấy đã làm sạch kỹ đế của đồ nội thất.
- 屋里 陈设 着 光洁 的 家具
- trong nhà bày biện đồ đạc sáng bóng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洁具
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洁具 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm具›
洁›