Đọc nhanh: 泰卢固语 (thái lô cố ngữ). Ý nghĩa là: Telugu hoặc Telegu, ngôn ngữ chính thức của Andhra Pradesh, Ấn Độ.
Ý nghĩa của 泰卢固语 khi là Danh từ
✪ Telugu hoặc Telegu, ngôn ngữ chính thức của Andhra Pradesh, Ấn Độ
Telugu or Telegu, the official language of Andhra Pradesh, India
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰卢固语
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 爷爷 会 说 阿拉伯语
- Ông nội biết nói tiếng Ả Rập.
- ` 亲爱 的 ' 是 亲昵 语
- "亲爱的" là một ngôn ngữ thân mật.
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 爷爷 会 说 阿拉伯语 和 德语
- Ông nội nói được tiếng Ả Rập và tiếng Đức.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 大堤 要 加高 、 加宽 、 加固
- đê lớn cần nâng cao, mở rộng và gia cố thêm.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 我 不 懂 泰语
- Tôi không nói tiếng Thái.
- 泰英学 汉语 学得 很 好
- Thái Anh học tiếng Hán rất tốt
- 他 用 语言 攻击 我
- Anh ấy dùng lời lẽ tấn công tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泰卢固语
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泰卢固语 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卢›
固›
泰›
语›