Đọc nhanh: 泥质 (nê chất). Ý nghĩa là: bùn lầy.
Ý nghĩa của 泥质 khi là Danh từ
✪ bùn lầy
muddy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥质
- 平凡 , 琐屑 平凡 、 琐屑 的 性质 或 状态
- Bình thường, tầm thường, tính chất hoặc trạng thái tầm thường, tầm thường và nhỏ nhặt.
- 蕾 切尔 是 地质学家
- Rachel là một nhà địa chất.
- 哥哥 质 我 晚 回家
- Anh trai chất vấn tôi về nhà được.
- 我 哥哥 有 军人 的 气质
- Anh trai tôi có khí chất của một quân nhân.
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 这 胶水 质量 很 好
- Loại keo nước này chất lượng tốt.
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 要求 质对
- yêu cầu đối chất
- 麦麸 由 谷糠 和 营养物质 调成 的 混合物 , 用以 饲养 牲畜 和 家禽
- Bột mỳ là một hỗn hợp được làm từ cám lúa và các chất dinh dưỡng, được sử dụng để cho ăn gia súc và gia cầm.
- 易胖 体质 的 人 一般 都 喜欢 吃零食 , 吃宵夜
- Những người dễ bị béo phì thường thích ăn vặt và ăn đêm
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cỏ hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 植物 从 泥土 中 吸收 矿物质 和 其他 养料
- Cây cối hấp thụ khoáng chất và chất dinh dưỡng khác từ đất.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥质
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥质 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泥›
质›