Đọc nhanh: 泥浴 (nê dục). Ý nghĩa là: Tắm bùn.
Ý nghĩa của 泥浴 khi là Động từ
✪ Tắm bùn
泥浴是指将含有矿物质、有机物、微量元素和某些放射性物质的泥类,经过加温后,敷于身体,或在泥浆里浸泡以达到健身祛病的养生保健法。泥浴属于一种温热疗法,因其具有某些特殊的理化性质,故在温热方法中有它独特的作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥浴
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 小孩 爱浴澡
- Trẻ nhỏ thích tắm.
- 小孩子 在 外面 玩泥
- Trẻ em đang chơi trong bùn bên ngoài.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 小宝宝 裹 着 浴巾 , 真 可爱
- Em bé nhỏ quấn khăn tắm, thật dễ thương.
- 窗户 玻璃 的 四周 都 用油 灰泥 上
- xung quanh miếng thuỷ tinh của cửa sổ đã được trét vôi dầu.
- 泥土 乌油油 的 , 十分 肥沃
- Đất bùn đen nhánh, rất phì nhiêu.
- 满 手 油泥
- cặn dầu đầy tay; cặn dầu dính đầy tay.
- 酒店 还 设有 一间 桑拿浴 室 健身 室 和 按摩室
- Khách sạn còn có phòng xông hơi, phòng gym và phòng massage.
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 沟槽 里 都 是 泥
- Trong ống cống đều là bùn.
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 涂泥 弄脏 鞋子
- Bùn làm bẩn giày.
- 他们 的 土豆泥 确实 不错
- Họ làm một món khoai tây nghiền rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥浴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥浴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泥›
浴›