Đọc nhanh: 泥沙浴 (nê sa dục). Ý nghĩa là: Mud and Sand Bath Tắm bùn và cát.
Ý nghĩa của 泥沙浴 khi là Danh từ
✪ Mud and Sand Bath Tắm bùn và cát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泥沙浴
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 华沙 的 道格拉斯 君主 银行
- Monarch Douglas ở Warsaw.
- 罱河泥
- xúc bùn sông.
- 他 踹 了 泥巴
- Anh ấy giẫm lên bùn.
- 防沙林 带
- dải rừng chặn cát.
- 泥沙 壅塞
- bùn cát lấp kín
- 你 别太泥 了 呀
- Bạn đừng quá cố chấp nhé.
- 出淤泥而不染
- Gần bùn mà chẳng hôi tanh mùi bùn.
- 沙子 悄悄 撒出 袋子
- Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.
- 沙皇 是 俄罗斯 的 皇帝
- Sa hoàng là hoàng đế của Nga.
- 烂醉如泥
- say quắt cần câu; say bét nhè.
- 小孩 爱浴澡
- Trẻ nhỏ thích tắm.
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 捏 泥人儿
- Nặn hình người.
- 泥沙 在 此处 沉淀
- Cát bùn lắng đọng ở chỗ này.
- 这片 沙滩 适合 日光浴
- Bãi biển này rất thích hợp để tắm nắng.
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 我 搀 了 沙子 到 水泥 中
- Tôi trộn cát vào xi măng.
- 他 把 沙子 和 水泥 混合 在 一起
- Anh ấy mang cát và xi măng trộn vào nhau.
- 细沙 有 什么 作用 ?
- Cát mịn có tác dụng gì?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泥沙浴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泥沙浴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沙›
泥›
浴›