Đọc nhanh: 波旁 (ba bàng). Ý nghĩa là: rượu whisky ngô. Ví dụ : - 你有波旁酒吗 Bạn có rượu bourbon nào không?
Ý nghĩa của 波旁 khi là Danh từ
✪ rượu whisky ngô
Bourbon
- 你 有 波旁 酒 吗
- Bạn có rượu bourbon nào không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波旁
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 我们 为 孩子 奔波
- 我们为孩子奔波。
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 路旁 野 花荣
- Bên đường hoa dại tươi tốt.
- 凳子 在 桌子 旁边
- Ghế đẩu ở bên cạnh bàn.
- 声波 能 在 空气 中传
- Sóng âm có thể truyền trong không khí.
- 打旁 杈
- tỉa bỏ nhánh cây.
- 甬是 宁波 的 别称
- Dũng là tên gọi khác của thành phố Ninh Ba.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 她 是 个 活波 可爱 的 人
- Cô ấy là một người hoạt bát, đáng yêu.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 你 有 波旁 酒 吗
- Bạn có rượu bourbon nào không?
- 旁人 也 看见 了 那个 错误
- Người ngoài cũng nhìn thấy sai lầm đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波旁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm旁›
波›