Đọc nhanh: 波哥大 (ba ca đại). Ý nghĩa là: Bô-gô-ta; Bogota (thủ đô Cô-lôm-bi-a).
Ý nghĩa của 波哥大 khi là Danh từ
✪ Bô-gô-ta; Bogota (thủ đô Cô-lôm-bi-a)
哥伦比亚首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波哥大
- 你 哥哥 多大 ?
- Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 我 和 大哥 最亲
- Tôi và anh cả là thân thiết nhất.
- 看到 哥哥 戴上 大红花 , 弟弟 有点 眼红
- nhìn thấy anh trai đội cái bông đỏ chót, em trai thèm đỏ mắt.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 我 记得 哥伦比亚大学 有项 研究
- Tôi nhớ nghiên cứu này của Đại học Columbia.
- 小华 谈恋爱 的 事 在 班上 引起 轩然大波
- Việc Tiểu Hoa đang hẹn hò khiến cả lớp náo động.
- 求 大哥 拉巴 我们 一把
- nhờ anh hai đến giúp chúng tôi một tay.
- 上 掀起 了 巨大 的 波澜
- Biển nổi lên những con sóng lớn.
- 波动 幅度 很大
- Biên độ dao động rất lớn.
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 昨天 我 跟 我 大哥 唠 了 会儿 嗑
- Hôm qua tôi và ông anh cả ngồi tán dóc với nhau một hồi.
- 股市 的 波动 很大
- Sự biến động của thị trường chứng khoán rất lớn.
- 可能 是 墨西哥人 或者 意大利人
- Có thể là người Mexico hoặc người Ý?
- 他 的 情绪 波动 很大
- Tâm trạng của anh ấy dao động rất lớn.
- 海面 涌起 巨大 的 波
- Bề mặt biển dâng lên những con sóng lớn.
- 芝加哥大学 教 文艺复兴 时期 文学 的 教授
- Giáo sư Văn học Phục hưng tại Đại học Chicago.
- 表哥 比 我 大 三岁
- Anh họ lớn hơn tôi ba tuổi.
- 大哥 怎 的 不见
- anh cả sao không thấy?
- 他 是 我们 的 大哥
- Anh ấy là đại ca của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 波哥大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波哥大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哥›
大›
波›