波兹南 bō zī nán

Từ hán việt: 【ba tư na】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "波兹南" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

波兹南 là gì?: (ba tư na). Ý nghĩa là: Poznan (thành phố ở Ba Lan).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 波兹南 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Poznan (thành phố ở Ba Lan)

Poznan (city in Poland)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波兹南

  • - 居然 jūrán yòng 波阿斯 bōāsī · 瓦迪 wǎdí de

    - Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia

  • - 迪亚兹 díyàzī 参议员 cānyìyuán 同意 tóngyì gěi 亚历山大 yàlìshāndà · 柯克 kēkè 施压 shīyā

    - Thượng nghị sĩ Diaz đồng ý gây áp lực với Alexander Kirk

  • - 南昌起义 nánchāngqǐyì

    - khởi nghĩa Nam Xương (tỉnh Giang Tây, Trung Quốc.)

  • - 越南 yuènán shì 一个 yígè 昌盛 chāngshèng de 国家 guójiā

    - Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.

  • - 这是 zhèshì 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 的话 dehuà

    - Ngài Arthur Conan Doyle đã nói như vậy.

  • - 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì 不是 búshì

    - Ngài Arthur Conan Doyle không đi học

  • - 知道 zhīdào 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Bạn có biết Sir Arthur Conan Doyle

  • - 比尔 bǐěr · 盖兹加 gàizījiā 尼古拉 nígǔlā · 特斯拉 tèsīlā de 发型 fàxíng

    - Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?

  • - 一点 yìdiǎn xiàng 阿瑟 āsè · 柯南 kēnán · 道尔 dàoěr 爵士 juéshì

    - Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 记得 jìde zài 巴黎 bālí 波尔多 bōěrduō 葡萄酒 pútaojiǔ 喝得 hēdé duō zuì ma

    - Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?

  • - de 伯伯 bóbó zhù zài 南方 nánfāng

    - Bác của tôi sống ở miền nam.

  • - 可以 kěyǐ 改用 gǎiyòng 伽马刀 gāmǎdāo 或射 huòshè 波刀 bōdāo 疗法 liáofǎ

    - Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng

  • - ài 露西 lùxī · fēi 尔兹 ěrzī ma

    - Bạn có yêu Lucy Fields không?

  • - gēn 亚利桑 yàlìsāng 德拉 délā · 利兹 lìzī 谈过 tánguò le

    - Tôi đã nói chuyện với Alexandra Leeds.

  • - 南无 nāmó 阿弥陀佛 ēmítuófó 愿得 yuàndé 往生 wǎngshēng

    - Khi đọc kinh tôi thường niệm Nam mô Tam Bảo.

  • - zhè shì zài 阿波罗 ābōluó 剧院 jùyuàn de 表演 biǎoyǎn 时间 shíjiān

    - Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.

  • - 电波 diànbō 频率 pínlǜ wèi 5 赫兹 hèzī

    - Tần số sóng điện từ là năm héc.

  • - 水灾 shuǐzāi 波及 bōjí 南方 nánfāng 数省 shùshěng

    - nạn lụt ảnh hưởng đến vài tỉnh ở phía Nam

  • - hái 真是 zhēnshi zài 南美 nánměi dài 太久 tàijiǔ le

    - Rõ ràng là bạn đã ở Nam Mỹ quá lâu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 波兹南

Hình ảnh minh họa cho từ 波兹南

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 波兹南 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cí , Zī
    • Âm hán việt: Ty , , Từ
    • Nét bút:丶ノ一フフ丶フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVII (廿女戈戈)
    • Bảng mã:U+5179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bì , Bō
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:丶丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EDHE (水木竹水)
    • Bảng mã:U+6CE2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao