Đọc nhanh: 泛神论 (phiếm thần luận). Ý nghĩa là: phiếm thần luận; thuyết phiếm thần (một loại lý luận triết học cho rằng, Thần không tồn tại ngoài tự nhiên, tự nhiên chính là biểu hiện của Thần, có một số nhà triết học đã từng dùng hình thức của thuyết phiếm thần để thể hiện chủ nghĩa duy vật. Sau này trở thành chủ nghĩa duy tâm về tôn giáo, khoa học, cho rằng thế giới tồn tại trong Thần.); đa thần luận.
Ý nghĩa của 泛神论 khi là Danh từ
✪ phiếm thần luận; thuyết phiếm thần (một loại lý luận triết học cho rằng, Thần không tồn tại ngoài tự nhiên, tự nhiên chính là biểu hiện của Thần, có một số nhà triết học đã từng dùng hình thức của thuyết phiếm thần để thể hiện chủ nghĩa duy vật. Sau này trở thành chủ nghĩa duy tâm về tôn giáo, khoa học, cho rằng thế giới tồn tại trong Thần.); đa thần luận
一种哲学理论,主张神不 存在于自然之外,自然便是神的体现在有些哲学家那里,曾用泛神论的形式表达唯物主义的自然观后 来变成企图调和科学和宗教的唯心主义哲学,认为世界存在于神之中; 认为自然与神, 本质上为一体, 世界万物不外乎神的表现的理论代表学者有布鲁诺和史宾诺沙或称为"万有神论"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛神论
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 我 是 保罗 神父
- Đây là Cha Paul.
- 洛伦兹 不 变量 和 场论 步骤
- Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.
- 供奉 神佛
- thờ cúng thần phật
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 肤泛 之 论
- lời bàn nông cạn
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 我 是 无神论者
- Tôi là một người vô thần.
- 你 不是 无神论者 吗
- Bạn không phải là người vô thần sao?
- 幸好 我 是 无神论者
- Cảm ơn chúa tôi là một người vô thần.
- 空泛 的 议论
- bàn luận rỗng tuếch.
- 人家 没 议论 你 , 别 那么 疑神疑鬼 的
- mọi người không có bàn tán về anh, đừng có đa nghi như thế.
- 你 会 说 你 是 个 无神论者 吗
- Bạn sẽ nói rằng bạn là một người vô thần?
- 他们 正 争论 神学 上 的 问题
- Họ đang tranh luận về các vấn đề về thần học.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泛神论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泛神论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泛›
神›
论›