Đọc nhanh: 泛水板 (phiếm thuỷ bản). Ý nghĩa là: lam thoát nước mưa; lam chống thấm.
Ý nghĩa của 泛水板 khi là Danh từ
✪ lam thoát nước mưa; lam chống thấm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泛水板
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 一湾 海水 泛 波澜
- Một eo biển gợn sóng.
- 河水 泛滥 ( 溢过 堤岸 ) 了
- Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- 河水 开始 泛滥
- Nước sông bắt đầu tràn lan.
- 木板 在 水上 氽
- tấm ván bập bềnh trên mặt nước.
- 木板 在 海上 泛 漂
- Tấm ván trôi nổi trên biển.
- 妈妈 正在 水果摊 前 和 老板 讨价还价
- Mẹ đang mặc cả với ông chủ trước quầy hoa quả.
- 海平面 上升 , 洪水泛滥
- Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.
- 树叶 在 水面 上泛 着
- Lá cây nổi lềnh bềnh trên mặt nước.
- 下游 河床 狭窄 , 因而 河水 容易 泛滥
- hạ lưu dòng sông rất hẹp, cho nên nước sông rất dễ lan tràn.
- 水面 泛起 一层 沫
- Mặt nước nổi lên một lớp bọt.
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
- 春天 解冻 引起 了 洪水泛滥
- Khi mùa xuân đến, băng tan gây ra lũ lụt.
- 每人 一件 救生衣 , 还有 一把 滑水 桨板
- Mỗi người 1 áo phao và một mái chèo đứng
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泛水板
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泛水板 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm板›
水›
泛›