Hán tự: 泓
Đọc nhanh: 泓 (hoằng). Ý nghĩa là: sâu rộng; nước rộng và sâu, dòng (lượng từ). Ví dụ : - 一泓清泉 một dòng suối trong.. - 一泓秋水 một dòng nước mùa thu.
Ý nghĩa của 泓 khi là Danh từ
✪ sâu rộng; nước rộng và sâu
水深而广
✪ dòng (lượng từ)
量词,清水一道或一片叫一泓
- 一泓 清泉
- một dòng suối trong.
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泓
- 一泓 秋水
- một dòng nước mùa thu.
- 一泓 清泉
- một dòng suối trong.
Hình ảnh minh họa cho từ 泓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泓›