Đọc nhanh: 泉港 (tuyền cảng). Ý nghĩa là: Quận Quangang của thành phố Tuyền Châu 泉州市 , Phúc Kiến.
✪ Quận Quangang của thành phố Tuyền Châu 泉州市 , Phúc Kiến
Quangang district of Quanzhou city 泉州市 [Quán zhōu shì], Fujian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泉港
- 飞机 离港
- Máy bay đã rời khỏi sân bay.
- 啸傲 林泉
- thảnh thơi chốn lâm tuyền.
- 林泉 幽静
- rừng suối yên tịnh.
- 那条 是 江山 港 呀
- Đó là sông Giang Sơn.
- 由 港人 推举 最 喜爱 的 十首 唐诗
- 10 bài thơ Đường được người Hồng Công bình chọn yêu thích nhất
- 清泉 流过 山谷
- Suối trong chảy qua thung lũng.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 龙泉驿 ( 在 四川 )
- Long Tuyền Dịch (tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).
- 江山 港水 很 清澈
- Sông Giang Sơn nước rất trong.
- 泉石 萦绕
- suối đá quấn quanh
- 香港股市
- thị trường chứng khoán Hồng Kông.
- 泉香 而 酒 洌
- rượu trong và thơm.
- 泉水 滴沥
- nước suối chảy róc rách
- 矿泉 泥能 防止 组胺 反应
- Đất sét sẽ ngăn phản ứng histamine.
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối.
- 含笑 于 九泉
- ngậm cười nơi chín suối
- 新奥尔良 和 休斯敦 是 墨西哥湾 最大 的 两个 港口
- New Orleans và Houston là hai cảng lớn nhất trong vịnh.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 这个 城市 的 公园 以 其 华丽 的 喷泉 而 著名
- Công viên của thành phố này nổi tiếng với các đài phun nước tráng lệ của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泉港
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泉港 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm泉›
港›