Đọc nhanh: 泄欲 (tiết dục). Ý nghĩa là: để thỏa mãn ham muốn của một người.
Ý nghĩa của 泄欲 khi là Động từ
✪ để thỏa mãn ham muốn của một người
to sate one's lust
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泄欲
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 求知欲
- ham học hỏi.
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 父亲 欲 以 女妻 之 那 人
- Cha muốn gả con gái cho người đó.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 油 在 往 外泄
- Dầu đang chảy ra ngoài.
- 他 泄漏 了 关键 细节
- Anh ấy đã để lộ chi tiết quan trọng.
- 欲 知何 果且 待
- Muốn biết kết quả gì thì đợi.
- 气 在 慢慢 泄
- Khí đang chậm chậm thoát ra.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 作为 一个 怪兽 , 我 的 欲望 是 至少 消灭 一个 奥特曼
- Là một con quái vật, mong muốn của tôi là tiêu diệt ít nhất một Ultraman
- 秘密 被 泄 了
- Bí mật đã được tiết lộ.
- 以 保守 秘密 为荣 以 泄露秘密 为耻
- lấy việc giữ bí mật làm vinh, lấy việc làm lộ bí mật làm việc sai trái
- 迫使 他 抛开 悔意 产生 杀人 欲望
- Cảm thấy cần phải giết một lần nữa mà không có bất kỳ sự hối hận.
- 发泄 兽欲
- sinh lòng thú tính
- 闻到 香味 , 食欲 一下子 就 来 了
- Ngửi thấy mùi thơm, tôi liền thấy thèm ăn ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泄欲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泄欲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm欲›
泄›