沾谒 zhān yè

Từ hán việt: 【triêm yết】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沾谒" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (triêm yết). Ý nghĩa là: chiêm yết; yết kiến; triều kiến.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沾谒 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沾谒 khi là Động từ

chiêm yết; yết kiến; triều kiến

谒见、朝见

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾谒

  • - 拜谒 bàiyè

    - bái yết; bái kiến

  • - de 提议 tíyì tǐng zhān de ya

    - Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.

  • - 衣服 yīfú zhān shàng le 尘埃 chénāi

    - Quần áo dính bụi.

  • - 利益均沾 lìyìjūnzhān

    - lợi ích cùng hưởng

  • - 拜谒 bàiyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • - hái méi 来得及 láidejí 沾花惹草 zhānhuārěcǎo jiù bèi 人拔 rénbá guāng le

    - Vẫn chưa kịp gái gú gì thì anh ta đã bị kéo ra ngoài.

  • - 窗户 chuānghu zhān le 很多 hěnduō huī

    - Bề mặt cửa sổ dính rất nhiều bụi.

  • - 进谒 jìnyè

    - vào yết kiến

  • - 参谒 cānyè 黄帝陵 huángdìlíng

    - chiêm ngưỡng lăng hoàng đế

  • - 烈士墓 lièshìmù 参谒 cānyè

    - đến viếng mồ liệt sĩ.

  • - zhān 赢得 yíngde le 奖品 jiǎngpǐn

    - Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.

  • - 头发 tóufà zhān le 几朵 jǐduǒ 花瓣 huābàn

    - Tóc dính vài cánh hoa.

  • - 这项 zhèxiàng 工作 gōngzuò hái méi 沾边儿 zhānbiāner

    - công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.

  • - chàng de zhè 几句 jǐjù hái 沾边儿 zhānbiāner

    - mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.

  • - 艺术家 yìshùjiā de 罩衣 zhàoyī shàng 沾满 zhānmǎn le 颜料 yánliào

    - Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.

  • - 烟酒不沾 yānjiǔbùzhān 最为 zuìwéi hǎo 少脂少 shǎozhīshǎo yán 血压 xuèyā hǎo

    - Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp

  • - 不能 bùnéng 沾沾自喜 zhānzhānzìxǐ 一得之功 yīdezhīgōng 一孔之见 yīkǒngzhījiàn

    - chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.

  • - 分沾余沥 fēnzhānyúlì

    - được chia một chút lợi lộc.

  • - 土司 tǔsī zhān shàng 打散 dǎsàn de 蛋液 dànyè 牛奶 niúnǎi

    - Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan

  • - 鉴证 jiànzhèng 人员 rényuán shuō 所有 suǒyǒu 东西 dōngxī dōu zhān le 一层 yīcéng huī

    - Công nghệ cho biết có một lớp bụi phủ lên mọi thứ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沾谒

Hình ảnh minh họa cho từ 沾谒

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沾谒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Diàn , Tiān , Tiē , Zhān
    • Âm hán việt: Thiêm , Tiêm , Triêm , Điếp
    • Nét bút:丶丶一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYR (水卜口)
    • Bảng mã:U+6CBE
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Yết
    • Nét bút:丶フ丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVAPV (戈女日心女)
    • Bảng mã:U+8C12
    • Tần suất sử dụng:Trung bình