Đọc nhanh: 沾谒 (triêm yết). Ý nghĩa là: chiêm yết; yết kiến; triều kiến.
Ý nghĩa của 沾谒 khi là Động từ
✪ chiêm yết; yết kiến; triều kiến
谒见、朝见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沾谒
- 拜谒
- bái yết; bái kiến
- 他 的 提议 挺 沾 的 呀
- Ý kiến của anh ấy được đấy chứ.
- 衣服 沾 上 了 尘埃
- Quần áo dính bụi.
- 利益均沾
- lợi ích cùng hưởng
- 拜谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 还 没 来得及 沾花惹草 就 被 人拔 光 了
- Vẫn chưa kịp gái gú gì thì anh ta đã bị kéo ra ngoài.
- 窗户 皮 沾 了 很多 灰
- Bề mặt cửa sổ dính rất nhiều bụi.
- 进谒
- vào yết kiến
- 参谒 黄帝陵
- chiêm ngưỡng lăng hoàng đế
- 诣 烈士墓 参谒
- đến viếng mồ liệt sĩ.
- 你 沾 喜 赢得 了 奖品
- Bạn được giải thưởng nhờ có may mắn.
- 头发 沾 了 几朵 花瓣
- Tóc dính vài cánh hoa.
- 这项 工作 他 还 没 沾边儿
- công việc này anh ấy vẫn chưa làm đến.
- 他 唱 的 这 几句 还 沾边儿
- mấy câu anh ấy hát cũng tạm được.
- 那 艺术家 的 罩衣 上 沾满 了 颜料
- Áo choàng của nghệ sĩ đó bị dính đầy màu sơn.
- 烟酒不沾 最为 好 , 少脂少 盐 血压 好
- Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 分沾余沥
- được chia một chút lợi lộc.
- 土司 沾 上 打散 的 蛋液 及 牛奶
- Bánh mì nướng với trứng và sữa đã đánh tan
- 鉴证 人员 说 所有 东西 都 沾 了 一层 灰
- Công nghệ cho biết có một lớp bụi phủ lên mọi thứ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沾谒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沾谒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沾›
谒›