治疗服务 zhìliáo fúwù

Từ hán việt: 【trị liệu phục vụ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "治疗服务" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trị liệu phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ trị liệu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 治疗服务 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 治疗服务 khi là Danh từ

dịch vụ trị liệu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗服务

  • - 服务 fúwù 热线 rèxiàn 一直 yìzhí 在线 zàixiàn

    - Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.

  • - 疗治 liáozhì 烧伤 shāoshāng

    - trị bỏng.

  • - 广告 guǎnggào 服务 fúwù

    - Dịch vụ quảng cáo.

  • - 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 血癌 xuèái 治疗 zhìliáo

    - Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.

  • - 正在 zhèngzài 接受 jiēshòu 癌症 áizhèng 治疗 zhìliáo

    - Cô ấy đang điều trị ung thư.

  • - 住院治疗 zhùyuànzhìliáo 癌症 áizhèng bìng le

    - Anh ấy nhập viện chữa ung thư rồi.

  • - 寻找 xúnzhǎo 新型 xīnxíng 联合 liánhé 治疗 zhìliáo 方案 fāngàn huò 发掘 fājué 已经 yǐjīng 获批 huòpī de 治疗 zhìliáo 血癌 xuèái

    - Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và

  • - 可能 kěnéng 需要 xūyào rén 帮助 bāngzhù zuò 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo

    - Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.

  • - 这家 zhèjiā 店有 diànyǒu 免费 miǎnfèi 早餐 zǎocān 服务 fúwù

    - Khách sạn này có dịch vụ ăn sáng miễn phí.

  • - 工业 gōngyè 农业 nóngyè 以及 yǐjí 服务行业 fúwùhángyè

    - Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.

  • - 培育 péiyù 人才 réncái 服务 fúwù 社会 shèhuì

    - Đào tạo nhân tài, phục vụ xã hội.

  • - 外商 wàishāng dào 安溪 ānxī 投资 tóuzī 创办 chuàngbàn 企业 qǐyè 实行 shíxíng 一条龙 yītiáolóng 服务 fúwù

    - Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.

  • - 结论 jiélùn 内窥镜 nèikuījìng 手术 shǒushù 治疗 zhìliáo 鼻息肉 bíxīròu yǒu 良好 liánghǎo de 疗效 liáoxiào

    - Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.

  • - 这种 zhèzhǒng hěn nán 治疗 zhìliáo

    - Loại bệnh này rất khó chữa trị.

  • - 这种 zhèzhǒng 药能 yàonéng 治疗 zhìliáo 心脏病 xīnzāngbìng

    - Thuốc này có thể chữa bệnh tim.

  • - 心脏病 xīnzāngbìng 需要 xūyào 及时 jíshí 治疗 zhìliáo

    - Bệnh tim cần được điều trị kịp thời.

  • - 我们 wǒmen 服务 fúwù 客户 kèhù wèi 宗旨 zōngzhǐ

    - Chúng tôi lấy phục vụ khách hàng làm mục tiêu.

  • - 医院 yīyuàn wèi 患者 huànzhě 提供 tígōng 医疗 yīliáo 服务 fúwù

    - Bệnh viện cung cấp dịch vụ y tế cho bệnh nhân.

  • - 医务室 yīwùshì duì 他们 tāmen 进行 jìnxíng 正常 zhèngcháng de 身体检查 shēntǐjiǎnchá 预防 yùfáng 治疗 zhìliáo

    - phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng 医疗 yīliáo 服务 fúwù

    - Họ cung cấp dịch vụ y tế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 治疗服务

Hình ảnh minh họa cho từ 治疗服务

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 治疗服务 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Vụ
    • Nét bút:ノフ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HEKS (竹水大尸)
    • Bảng mã:U+52A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phục
    • Nét bút:ノフ一一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BSLE (月尸中水)
    • Bảng mã:U+670D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNN (大弓弓)
    • Bảng mã:U+7597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao