Đọc nhanh: 面团儿 (diện đoàn nhi). Ý nghĩa là: mì nắm.
Ý nghĩa của 面团儿 khi là Danh từ
✪ mì nắm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 面团儿
- 前面 有个 草堆 儿
- Phía trước có một đống cỏ.
- 她 说 要 见 个 面儿
- Cô ấy nói muốn gặp nhau.
- 团团 的 小脸儿
- gương mặt tròn trịa
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 玉米面 团子
- Nắm bột ngô; bánh bột ngô.
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 请 给 她 留 点儿 面子
- Xin hãy giữ thể diện cho cô ấy.
- 那个 小 团儿 真 可爱
- Viên nhỏ đó thật dễ thương.
- 面剂 儿 放在 桌子 上
- Cục bột được đặt trên bàn.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 关键时刻 他们 准 抱团儿
- những lúc quan trọng, họ nhất định đoàn kết lại
- 烫面 卷儿
- bánh cuốn bột mì nóng
- 这 被 面 花儿 太密
- Vỏ chăn này hoa văn quá dày.
- 米饭 、 面食 花花搭搭 地换 着 样儿 吃
- thay đổi cơm bằng mì.
- 这块 缎子 正面 儿 是 蓝 地儿 黄花 儿 , 反面 儿全 是 蓝 的
- tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
- 这 本书 的 封面 帮儿 有点 脏
- Mép bìa của cuốn sách này hơi bẩn.
- 磨倌 儿 ( 磨面 的 人 )
- người xay bột
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 把面 揉成 一个团 儿
- Nhào bột thành một cục.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 面团儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 面团儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
团›
面›