河鱼 héyú

Từ hán việt: 【hà ngư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "河鱼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà ngư). Ý nghĩa là: cá sông; cá nước ngọt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 河鱼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 河鱼 khi là Danh từ

cá sông; cá nước ngọt

生活在河里的鱼,如鲫鱼、鲢鱼、鲤鱼等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河鱼

  • - 根治 gēnzhì 黄河 huánghé

    - trị tận gốc sông Hoàng Hà.

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - 河堤 hédī

    - đê sông

  • - 河汊 héchà

    - nhánh sông.

  • - 渔翁 yúwēng zài 河边 hébiān 打鱼 dǎyú

    - Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.

  • - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan zài 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Ông nội thích câu cá ở bờ sông.

  • - zài 河边 hébiān 释放 shìfàng le

    - Anh ấy thả cá ở bờ sông.

  • - zài 河里 hélǐ 捞鱼 lāoyú

    - Anh ấy vợt cá dưới sông.

  • - 河中 hézhōng yǒu 很多 hěnduō

    - Dưới sông có rất nhiều cá.

  • - 河里 hélǐ yǒu 很多 hěnduō

    - Trong sông có rất nhiều cá.

  • - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • - 河水 héshuǐ 已经 yǐjīng gàn le dōu 不见 bújiàn le

    - Nước sông đã cạn rồi, cá cũng không còn nữa.

  • - 河里 hélǐ 鱼儿 yúér 悠悠 yōuyōu 游动 yóudòng

    - Cá trong sông bơi lội đông đúc.

  • - 河里 hélǐ 游着 yóuzhe 两尾 liǎngwěi

    - Trong sông có hai con cá đang bơi.

  • - 我们 wǒmen 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Chúng tôi ra bên sông câu cá.

  • - 男子 nánzǐ zài 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.

  • - 坐在 zuòzài 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.

  • - 放到 fàngdào 河里 hélǐ

    - tôi thả cá xuống sông

  • - 天晴 tiānqíng de 日子 rìzi 老人家 lǎorénjiā huò dào 城外 chéngwài 散步 sànbù huò dào 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.

  • - 他们 tāmen 经常 jīngcháng 河边 hébiān 网鱼 wǎngyú

    - Họ thường ra bờ sông bắt cá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 河鱼

Hình ảnh minh họa cho từ 河鱼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMNR (水一弓口)
    • Bảng mã:U+6CB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao