Đọc nhanh: 河鱼 (hà ngư). Ý nghĩa là: cá sông; cá nước ngọt.
Ý nghĩa của 河鱼 khi là Danh từ
✪ cá sông; cá nước ngọt
生活在河里的鱼,如鲫鱼、鲢鱼、鲤鱼等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 河鱼
- 根治 黄河
- trị tận gốc sông Hoàng Hà.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 河堤
- đê sông
- 河汊
- nhánh sông.
- 渔翁 在 河边 打鱼
- Ngư ông đang đánh cá bên bờ sông.
- 爷爷 喜欢 在 河边 钓鱼
- Ông nội thích câu cá ở bờ sông.
- 他 在 河边 释放 了 鱼
- Anh ấy thả cá ở bờ sông.
- 他 在 河里 捞鱼
- Anh ấy vợt cá dưới sông.
- 河中 有 很多 鱼
- Dưới sông có rất nhiều cá.
- 河里 有 很多 鱼
- Trong sông có rất nhiều cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 河水 已经 干 了 , 鱼 都 不见 了
- Nước sông đã cạn rồi, cá cũng không còn nữa.
- 河里 鱼儿 悠悠 游动
- Cá trong sông bơi lội đông đúc.
- 河里 游着 两尾 鱼
- Trong sông có hai con cá đang bơi.
- 我们 去 河边 钓鱼
- Chúng tôi ra bên sông câu cá.
- 男子 在 河边 钓鱼
- Người đàn ông đang câu cá bên bờ sông.
- 他 坐在 河边 钓鱼
- Anh ấy ngồi câu cá bên bờ sông.
- 我 把 鱼 放到 河里
- tôi thả cá xuống sông
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 他们 经常 去 河边 网鱼
- Họ thường ra bờ sông bắt cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 河鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 河鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm河›
鱼›