- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
- Pinyin:
Xiàn
- Âm hán việt:
Hiện
Nghiễn
- Nét bút:丨フ丨丨フ一一一ノフ
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰山見
- Thương hiệt:UBUU (山月山山)
- Bảng mã:U+5CF4
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 峴
Ý nghĩa của từ 峴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 峴 (Hiện, Nghiễn). Bộ Sơn 山 (+7 nét). Tổng 10 nét but (丨フ丨丨フ一一一ノフ). Ý nghĩa là: (tên núi), Tên núi., Núi nhỏ mà cao và hiểm trở. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Tên núi.
- [Xiàn] Tên núi: 峴山Núi Nghiễn (Hiện) (ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Núi nhỏ mà cao và hiểm trở
Từ điển Thiều Chửu
- [Xiàn] Tên núi: 峴山Núi Nghiễn (Hiện) (ở tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc).