沙浆 shājiāng

Từ hán việt: 【sa tương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沙浆" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sa tương). Ý nghĩa là: vôi vữa (để xây nhà), vôi cát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沙浆 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沙浆 khi là Danh từ

vôi vữa (để xây nhà)

建筑上砌砖石用的黏结物质由一定比例的沙子和胶结材料 (水泥、石灰膏、黏土等) 加水和成见〖砂浆〗

vôi cát

建筑上砌砖石用的黏结物质由一定比例的沙子和胶结材料 (水泥、石灰膏、黏土等) 加水和成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沙浆

  • - 哥哥 gēge 掺果 cànguǒ zuò 水果 shuǐguǒ 沙拉 shālà

    - Anh trai trộn trái cây làm salad trái cây.

  • - 木瓜 mùguā 可以 kěyǐ 做成 zuòchéng 美味 měiwèi de 沙拉 shālà

    - Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.

  • - 沙雕 shādiāo

    - Ảnh tấu hề

  • - 华沙 huáshā de 道格拉斯 dàogélāsī 君主 jūnzhǔ 银行 yínháng

    - Monarch Douglas ở Warsaw.

  • - 防沙林 fángshālín dài

    - dải rừng chặn cát.

  • - 泥沙 níshā 壅塞 yōngsè

    - bùn cát lấp kín

  • - 沙子 shāzi 悄悄 qiāoqiāo 撒出 sāchū 袋子 dàizi

    - Cát rơi ra khỏi túi một cách lặng lẽ.

  • - 沙皇 shāhuáng shì 俄罗斯 éluósī de 皇帝 huángdì

    - Sa hoàng là hoàng đế của Nga.

  • - 果浆 guǒjiāng 味道 wèidao 酸甜 suāntián 可口 kěkǒu

    - Nước ép trái cây có vị chua ngọt thơm ngon.

  • - 火山 huǒshān 滋出 zīchū 岩浆 yánjiāng

    - Núi lửa phun ra dung nham.

  • - 小孩儿 xiǎoháier 爱弄 àinòng 沙土 shātǔ

    - trẻ con thích nghịch cát.

  • - 沙哑 shāyǎ

    - giọng khàn

  • - 沙漠 shāmò yǒu 许多 xǔduō 沙丘 shāqiū

    - Trong sa mạc có nhiều đồi cát.

  • - 豆沙 dòushā zòng

    - bánh chưng nhân đậu; bánh tét nhân đậu.

  • - 我姓 wǒxìng shā

    - Tớ họ Sa.

  • - 豆沙包 dòushābāo

    - bánh đậu

  • - 风沙 fēngshā 大得 dàdé 飞沙走石 fēishāzǒushí

    - Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.

  • - 长沙 chángshā 黄沙 huángshā 属于 shǔyú 越南 yuènán

    - Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.

  • - 黄沙 huángshā 长沙 chángshā 属于 shǔyú 越南 yuènán

    - Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.

  • - 细沙 xìshā yǒu 什么 shénme 作用 zuòyòng

    - Cát mịn có tác dụng gì?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沙浆

Hình ảnh minh họa cho từ 沙浆

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沙浆 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Shā , Shà , Suō
    • Âm hán việt: Sa ,
    • Nét bút:丶丶一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EFH (水火竹)
    • Bảng mã:U+6C99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng
    • Âm hán việt: Tương
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNE (中弓水)
    • Bảng mã:U+6D46
    • Tần suất sử dụng:Cao