Đọc nhanh: 沐浴风霜 (mộc dục phong sương). Ý nghĩa là: ăn tuyết nằm sương.
Ý nghĩa của 沐浴风霜 khi là Danh từ
✪ ăn tuyết nằm sương
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沐浴风霜
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 疾风劲草
- gió to cỏ chắc.
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 每 朵花 , 每棵 树 , 每根草 都 沐浴 在 阳光 里
- mỗi bông hoa, mỗi thân cây, mỗi một ngọn cỏ, đều được tắm trong ánh nắng mặt trời.
- 冬季 室温 不够 可用 浴霸 或 暖风机 提高 室温
- Nếu nhiệt độ phòng không đủ vào mùa đông, bạn có thể sử dụng máy sưởi nhà tắm hoặc máy sưởi.
- 饱经风霜
- dày dạn gió sương.
- 栉风沐雨
- dãi gió dầm mưa; dãi gió dầm sương
- 他 喜欢 在 雨 中 沐浴
- Anh ấy thích tắm trong mưa.
- 她 沐浴 在 昀 光 之下
- Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.
- 这种 沐浴露 很 划算
- Loại sữa tắm này giá cả hợp lý.
- 沐浴露 的 香味 很 清新
- Sữa tắm có mùi thơm tươi mát.
- 他们 沐浴 在 青春 的 欢乐 里
- họ đắm chìm trong niềm vui tươi của tuổi trẻ.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沐浴风霜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沐浴风霜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沐›
浴›
霜›
风›