Đọc nhanh: 沉湎酒色 (trầm miện tửu sắc). Ý nghĩa là: một kẻ say xỉn và dâm đãng, say đắm rượu và tình dục (thành ngữ); quá say mê rượu vang và phụ nữ.
Ý nghĩa của 沉湎酒色 khi là Thành ngữ
✪ một kẻ say xỉn và dâm đãng
an incorrigible drunkard and lecher
✪ say đắm rượu và tình dục (thành ngữ); quá say mê rượu vang và phụ nữ
to wallow in alcohol and sex (idiom); overindulgence in wine and women
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉湎酒色
- 民族 服色
- ăn mặc theo kiểu dân tộc.
- 你 研究 过 阿德勒 的 酒单 吗
- Bạn đã nghiên cứu danh sách rượu của Adler chưa?
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 红色 根据地
- căn cứ địa cách mạng
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 色霁
- nguôi giận.
- 暮色 昏沉
- cảnh chiều ảm đạm
- 天色 阴沉
- bầu trời u ám
- 脸色 阴沉
- sắc mặt u ám
- 他 醉酒 后 , 头脑 昏沉
- Anh ta sau khi say rượu, đầu óc mơ hồ.
- 喝醉 了 酒 , 头脑 昏沉
- uống rượu say, đầu óc mê mẩn.
- 这种 疾病 能 引起 面部 色素 斑沉著
- Loại bệnh này có thể gây ra sự tích tụ của các vết nám trên khuôn mặt.
- 烈酒 让 他 脸色 发红
- Rượu mạnh làm mặt anh ấy đỏ bừng.
- 狗吠声 有 特色 地 低沉 的 、 粗哑 的 狗叫
- Tiếng sủa của chó có đặc điểm là tiếng sủa thấp, cồn cào và khàn khàn.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 沉湎 于 希望 的 人 和 守株待兔 的 樵夫 没有 什么 两样
- Không có sự khác biệt giữa một người đàn ông nuôi dưỡng hy vọng và một người tiều phu chờ đợi con thỏ.
- 我们 所说 的 琥珀 酒 是 颜色 近似 琥珀色 的 葡萄酒
- Những gì chúng ta gọi là rượu hổ phách là loại rượu có màu gần như màu hổ phách.
- 这个 酒居 很 有 特色
- Cửa hàng rượu này có vẻ đặc sắc.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉湎酒色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉湎酒色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沉›
湎›
色›
酒›