Đọc nhanh: 沆瀣 (hãng giới). Ý nghĩa là: sương; sương mù; sương muối.
✪ sương; sương mù; sương muối
夜间的水气
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沆瀣
Hình ảnh minh họa cho từ 沆瀣
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沆瀣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沆›
瀣›