• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Thuỷ 水 (+16 nét)
  • Pinyin: Xiè
  • Âm hán việt: Dới Giới
  • Nét bút:丶丶一丨一ノフ丶フ丶丨一一一丨一一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⺡韰
  • Thương hiệt:EYEM (水卜水一)
  • Bảng mã:U+7023
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 瀣

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 瀣 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Dới, Giới). Bộ Thuỷ (+16 nét). Tổng 19 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: hơi sương, § Xem “hãng giới” . Chi tiết hơn...

Dới
Giới

Từ điển phổ thông

  • hơi sương

Từ điển Thiều Chửu

  • Hãng dới hơi móc (hơi sương móc), chí khí hai người hợp nhau gọi là hãng dới nhất khí .
Âm:

Giới

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* § Xem “hãng giới”