xiè

Từ hán việt: 【dới.giới】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dới.giới). Ý nghĩa là: sương; sương mù; sương muối.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

sương; sương mù; sương muối

沆瀣

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瀣

Hình ảnh minh họa cho từ 瀣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瀣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+16 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Dới , Giới
    • Nét bút:丶丶一丨一ノフ丶フ丶丨一一一丨一一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYEM (水卜水一)
    • Bảng mã:U+7023
    • Tần suất sử dụng:Thấp