Đọc nhanh: 汽车前灯 (khí xa tiền đăng). Ý nghĩa là: Đèn pha dùng cho ô tô; Đèn pha xe ô tô.
Ý nghĩa của 汽车前灯 khi là Danh từ
✪ Đèn pha dùng cho ô tô; Đèn pha xe ô tô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车前灯
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 汽车 有 刹车 闸
- Ô tô có phanh.
- 汽车玻璃 上结 了 一层 霜
- Trên kính xe có một lớp sương giá.
- 汽车轮胎 需要 更换
- Lốp xe ô tô cần được thay thế.
- ( 收音机 ) 在 巴格达 以西 一个 自杀式 汽车
- Kẻ đánh bom xe liều chết
- 车子 稳稳地 继续前进
- Chiếc xe tiếp tục di chuyển đều đặn về phía trước.
- 我们 置 了 辆 汽车
- Chúng tôi đặt mua một chiếc ô tô.
- 汽车 油门
- ga ô tô
- 老式 汽车 费油
- Xe hơi loại cũ tốn nhiều dầu.
- 龙卷风 卷 走 了 汽车
- Cơn lốc xoáy cuốn bay ô tô.
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 车队 向前 慢慢 移动
- Đoàn xe từ từ di chuyển về phía trước.
- 这辆 汽车 亮起 了 危险 信号灯
- Chiếc xe ô tô này đã bật đèn tín hiệu nguy hiểm.
- 请 在 红绿灯 前 停车
- Vui lòng dừng xe trước đèn giao thông.
- 汽车 全速前进
- ô-tô chạy hết tốc độ.
- 修 汽车 前 , 你 得 用 千斤顶 把 汽车 抬起 来
- Trước khi sửa xe, bạn cần dùng cái cần cẩu để nâng xe lên.
- 司机 在 红绿灯 前 把 车 停住
- bác tài dừng xe trước đèn giao thông.
- 汽车 的 前灯 坏 了
- Đèn trước của ô tô hỏng rồi.
- 那辆 汽车 闯过 了 红灯
- Xe ô tô kia đã vượt đèn đỏ.
- 有 的 祸事 像 她 的 汽车 被盗 之类 以前 从未 发生 过
- Một số sự cố như việc chiếc xe hơi của cô ấy bị đánh cắp chưa bao giờ xảy ra trước đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汽车前灯
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汽车前灯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm前›
汽›
灯›
车›